Đồ lót tiếng anh là gì?
SMstore.vn
Thứ Hai,
26/06/2023
1 phút đọc
Nội dung bài viết
Câu trả lời:
Đồ lót tiếng việt dịch ra tiếng anh là:
- Underwear phiên âm /ˈʌndəweə/
- Lingerie phiên âm /ˈlænʒəriː/
- Underclothes phiên âm /ˈʌndəkləʊðz/
Cả 3 từ vựng trên trong tiếng anh đều mang cùng ý nghĩa là đồ lót - một loại trang phục nội y mặc bên trong dành cho cả Nam và Nữ.
Hình ảnh dịch "đồ lót" sang tiếng anh của ứng dụng Google Translate
Các từ vựng tiếng anh liên quan
Dịch nghĩa tiếng việt sang tiếng anh của 15 từ vựng về "đồ lót" thông dụng, được tìm kiếm nhiều nhất tại Việt Nam:
- đồ lót nữ : women's underwear /ˈwɪmɪnz/ /ˈʌndəweə/
- đồ lót nam : men's underwear /mɛnz/ /ˈʌndəweə/
- đồ lót gợi cảm : sexy lingerie /ˈsɛksi/ /ˈlænʒəriː/
- đồ lót dây : string underwear /strɪŋ/ /ˈʌndəweə/
- đồ lót lọt khe : slit underwear /slɪt/ /ˈʌndəweə/
- đồ lót xuyên thấu : see-through underwear /siː/-/θruː/ /ˈʌndəweə/
- đồ lót trong suốt : transparent underwear /trænsˈpeərənt/ /ˈʌndəweə/
- đồ lót nữ đẹp : beautiful women's underwear /ˈbjuːtəfʊl/ /ˈwɪmɪnz/ /ˈʌndəweə/
- đồ lót nữ cao cấp : luxury women's underwear /ˈlʌkʃəri/ /ˈwɪmɪnz/ /ˈʌndəweə/
- đồ lót triumph : triumph underwear /ˈtraɪəmf/ /ˈʌndəweə/
- cửa hàng đồ lót : lingerie shop /ˈlænʒəriː/ /ʃɒp/
- đồ lót siêu nhỏ : super mini underwear /ˈsuːpə/ /ˈmɪnɪ/ /ˈʌndəweə/
- đồ lót xuất khẩu : export underwear /ˈɛkspɔːt/ /ˈʌndəweə/
- bán đồ lót : selling underwear /ˈsɛlɪŋ/ /ˈʌndəweə/
- đồ lót liền thân : one-piece underwear /wʌn/-/piːs/ /ˈʌndəweə/
Nếu bạn thích đồ lót sexy hãy mua ủng hộ SMstore.vn👉 tại đây nhé!