HỎA TỐC 1H + CHE/ĐỔI TÊN SP + PHỤC VỤ 24/7
Nghĩa của phong cách ăn mặc trong tiếng Anh là gì?

Nghĩa của phong cách ăn mặc trong tiếng Anh là gì?

SMstore.vn
Thứ Hai, 26/06/2023 1 phút đọc
Nội dung bài viết

Câu trả lời:

Phong cách ăn mặc tiếng việt dịch ra tiếng anh là clothing style /ˈkləʊðɪŋ/ /staɪl/ hoặc dress style phiên âm /drɛs/ /staɪl/. Ý chỉ gu thời trang của một cá nhân hoặc một nhóm người có cùng gu thẩm mỹ giống nhau.

Hình ảnh dịch phong cách ăn mặc sang tiếng anh của ứng dụng Google Translate

Hình ảnh dịch "phong cách ăn mặc" sang tiếng anh của ứng dụng Google Translate

Các từ vựng tiếng anh liên quan

Dịch nghĩa tiếng việt sang tiếng anh của 15 từ vựng về "phong cách ăn mặc" thông dụng, được tìm kiếm nhiều nhất tại Việt Nam:

  1. Phong cách ăn mặc đẹp : beautiful dress style /ˈbjuːtəfʊl/ /drɛs/ /staɪl/
  2. Phong cách ăn mặc cho nữ : dress style for women /drɛs/ /staɪl/ /fə/ /ˈwɪmɪn/
  3. Phong cách ăn mặc nữ tính : feminine clothing style /ˈfɛmɪnɪn/ /ˈkləʊðɪŋ/ /staɪl/
  4. Phong cách ăn mặc nữ cá tính : stylish women's dress /ˈstaɪlɪʃ/ /ˈwɪmɪnz/ /drɛs/
  5. Thay đổi phong cách ăn mặc : change the style of dress /ʧeɪnʤ/ /ðə/ /staɪl/ /əv/ /drɛs/
  6. Các phong cách ăn mặc : dress styles /drɛs/ /staɪlz/
  7. Phong cách ăn mặc dễ thương : cute dress style /kjuːt/ /drɛs/ /staɪl/
  8. Phong cách ăn mặc cho người béo : fashion style for fat people /ˈfæʃᵊn/ /staɪl/ /fə/ /fæt/ /ˈpiːpl/
  9. Phong cách ăn mặc cho người lùn : dress style for short people /drɛs/ /staɪl/ /fə/ /ʃɔːt/ /ˈpiːpl/
  10. Phong cách ăn mặc tuổi 30 : 30 year old dress style /jɪər/ /əʊld/ /drɛs/ /staɪl/
  11. Phong cách ăn mặc của người hàn quốc : korean dress style /kəˈriːən/ /drɛs/ /staɪl/
  12. Phong cách ăn mặc của giới trẻ 2023 : young people's clothing style 2023 /jʌŋ/ /ˈpiːplz/ /ˈkləʊðɪŋ/ /staɪl/ 2023
  13. Phong cách ăn mặc trẻ trung cho nữ : young fashion style for women /jʌŋ/ /ˈfæʃᵊn/ /staɪl/ /fə/ /ˈwɪmɪn/
  14. Phong cách ăn mặc lịch lãm cho nam : elegant dress style for men /ˈɛlɪɡənt/ /drɛs/ /staɪl/ /fə/ /mɛn/
  15. Phong cách ăn mặc cho người gầy nam : fashion style for skinny men /ˈfæʃᵊn/ /staɪl/ /fə/ /ˈskɪni/ /mɛn/

Nếu bạn thích phong cách ăn mặc sexy hãy mua ủng hộ SMstore.vn 👉 tại đây nhé!

Viết bình luận của bạn
Đồ lót tiếng anh là gì?

Đồ lót tiếng anh là gì?

Thứ Hai, 26/06/2023 1 phút đọc

Câu trả lời: Đồ lót tiếng việt dịch ra tiếng anh là: Underwear phiên âm /ˈʌndəweə/ Lingerie phiên âm /ˈlænʒəriː/ Underclothes phiên âm /ˈʌndəkləʊðz/ Cả 3 từ vựng trên trong tiếng anh đều mang cùng ý nghĩa là đồ lót... Đọc tiếp

Áo hai dây tiếng anh là gì?

Áo hai dây tiếng anh là gì?

Thứ Hai, 26/06/2023 1 phút đọc

Câu trả lời: Áo hai dây tiếng việt dịch ra tiếng anh là two wire coat phiên âm /tuː/ /ˈwaɪə/ /kəʊt/. Là kiểu áo không tay, hở vai lưng... Đọc tiếp

Áo ba lỗ tiếng anh là gì?

Áo ba lỗ tiếng anh là gì?

Thứ Hai, 26/06/2023 1 phút đọc

Câu trả lời: Áo ba lỗ tiếng việt dịch ra tiếng anh là tank top phiên âm /tæŋk/ /tɒp/ hoặc three holes shirt /θriː/ /həʊlz/ /ʃɜːt/. Là loại áo thun không tay... Đọc tiếp

Nghĩa của gu thời trang trong tiếng Anh là gì?

Nghĩa của gu thời trang trong tiếng Anh là gì?

Thứ Hai, 26/06/2023 1 phút đọc

Câu trả lời: Gu thời trang tiếng việt dịch ra tiếng anh là fashion sense phiên âm /ˈfæʃᵊn/ /sɛns/. Ý chỉ phong cách diện đồ của một cá nhân hoặc một nhóm... Đọc tiếp

Nội dung bài viết