HỎA TỐC 1H + CHE TÊN + PHỤC VỤ 24/7
Áo choàng ngủ tiếng anh là gì ?

Áo choàng ngủ tiếng anh là gì ?

admin
Thứ Năm, 22/06/2023 1 phút đọc
Nội dung bài viết

Câu trả lời:

Áo choàng ngủ tiếng việt dịch ra tiếng anh là sleeping robes /ˈsliːpɪŋ/ /rəʊbz/ hoặc night robes /naɪt/ /rəʊbz/. Là loại áo dùng để khoác ngoài thường mặc kèm với váy ngủ. 

Hình ảnh dịch áo choàng ngủ sang tiếng anh của ứng dụng Google Translate

Hình ảnh dịch "áo choàng ngủ" sang tiếng anh của ứng dụng Google Translate

Các từ vựng tiếng anh liên quan

Dịch nghĩa tiếng việt sang tiếng của 15 từ vựng về "áo choàng ngủ" thông dụng, được tìm kiếm nhiều nhất tại Việt Nam:

  1. Áo choàng ngủ nữ : women's nightgown /ˈwɪmɪnz/ /ˈnaɪtɡaʊn/
  2. Đồ ngủ có áo choàng : pajamas with robes /pəˈʤɑːməz/ /wɪð/ /rəʊbz/
  3. Áo khoác ngủ nữ đẹp : beautiful women's sleeping coat /ˈbjuːtəfʊl/ /ˈwɪmɪnz/ /ˈsliːpɪŋ/ /kəʊt/
  4. Áo choàng ngủ cao cấp : luxury nightgown /ˈlʌkʃəri/ /ˈnaɪtɡaʊn/
  5. Váy ngủ kèm áo choàngnightgown with cape /ˈnaɪtɡaʊn/ /wɪð/ /keɪp/
  6. Áo choàng ngủ xuyên thấu : see-through nightgown /siː/-/θruː/ /ˈnaɪtɡaʊn/
  7. Áo choàng ngủ lụa : silk nightgown  /sɪlk/ /ˈnaɪtɡaʊn/
  8. Áo choàng ngủ dài nữ : women's long nightgown /ˈwɪmɪnz/ /lɒŋ/ /ˈnaɪtɡaʊn/
  9. Áo choàng ngủ mùa đông : winter nightgown /ˈwɪntə/ /ˈnaɪtɡaʊn/
  10. Áo choàng ngủ khách sạn : hotel nightgown /həʊˈtɛl/ /ˈnaɪtɡaʊn/
  11. Áo choàng ngủ kimono : kimono nightgown /kɪˈməʊnəʊ/ /ˈnaɪtɡaʊn/
  12. Áo choàng ngủ voan : chiffon nightgown /ˈʃɪfɒn/ /ˈnaɪtɡaʊn/
  13. Áo choàng ngủ cỡ lớn : oversized nightgown /ˈəʊvəsaɪzd/ /ˈnaɪtɡaʊn/
  14. Áo choàng ngủ dễ thương : cute nightgown /kjuːt/ /ˈnaɪtɡaʊn/
  15. Áo choàng ngủ siêu mỏng : super thin nightgown /ˈsuːpə/ /θɪn/ /ˈnaɪtɡaʊn/

Nếu có nhu cầu mua áo choàng ngủ sexy vui lòng bấm vào banner phía dưới 👇👇👇

Áo choàng ngủ sexy

Viết bình luận của bạn
Đồ lót tiếng anh là gì?

Đồ lót tiếng anh là gì?

Thứ Hai, 26/06/2023 1 phút đọc

Câu trả lời: Đồ lót tiếng việt dịch ra tiếng anh là: Underwear phiên âm /ˈʌndəweə/ Lingerie phiên âm /ˈlænʒəriː/ Underclothes phiên âm /ˈʌndəkləʊðz/ Cả 3 từ vựng trên trong tiếng anh đều mang cùng ý nghĩa là đồ lót... Đọc tiếp

Áo hai dây tiếng anh là gì?

Áo hai dây tiếng anh là gì?

Thứ Hai, 26/06/2023 1 phút đọc

Câu trả lời: Áo hai dây tiếng việt dịch ra tiếng anh là two wire coat phiên âm /tuː/ /ˈwaɪə/ /kəʊt/. Là kiểu áo không tay, hở vai lưng... Đọc tiếp

Áo ba lỗ tiếng anh là gì?

Áo ba lỗ tiếng anh là gì?

Thứ Hai, 26/06/2023 1 phút đọc

Câu trả lời: Áo ba lỗ tiếng việt dịch ra tiếng anh là tank top phiên âm /tæŋk/ /tɒp/ hoặc three holes shirt /θriː/ /həʊlz/ /ʃɜːt/. Là loại áo thun không tay... Đọc tiếp

Nghĩa của phong cách ăn mặc trong tiếng Anh là gì?

Nghĩa của phong cách ăn mặc trong tiếng Anh là gì?

Thứ Hai, 26/06/2023 1 phút đọc

Câu trả lời: Phong cách ăn mặc tiếng việt dịch ra tiếng anh là clothing style /ˈkləʊðɪŋ/ /staɪl/ hoặc dress style phiên âm /drɛs/ /staɪl/. Ý chỉ gu thời trang của... Đọc tiếp

Nội dung bài viết